Địa liền, còn được gọi là Sơn nại, Tam nại, hay Sa khương, là một vị thuốc quý trong họ Gừng (Zingiberaceae). Dược liệu này được biết đến với đặc tính ôn trung tán hàn, giảm đau, tiêu thực, đồng thời có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn được khoa học hiện đại chứng minh.
Sở dĩ cây được gọi là Địa liền là vì lá mọc sát mặt đất, tạo thành từng cụm thấp, trong khi phần thân rễ nằm dưới đất lại chính là bộ phận chứa hoạt chất quý được dùng làm thuốc.. Ở nước ta, Địa liền không chỉ là một dược liệu dân gian phổ biến mà còn được nghiên cứu ứng dụng trong y học hiện đại.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về vị thuốc này nhé!

1. Đặc điểm chung về Địa liền
Tên gọi khác: Tam nại, Sơn nại, Sa khương ,Riềng đất…
Tên khoa học: Kaempferia galanga L. – Zingiberaceae (họ Gừng)
1.1. Mô tả thực vật
Địa liền là cây cỏ nhỏ, sống lâu năm, cao trung bình 15–25 cm. Thân rễ phình to thành củ nhỏ, mọc ngang, có mùi thơm đặc trưng.
- Lá mọc từ gốc, thường 2–3 lá, hình trứng, phần cuống dài khoảng 1–2 cm, mặt trên màu xanh đậm và nhẵn, mặt dưới có lông mịn.
- Cụm hoa mọc ở giữa bụi lá, không có cuống, gồm 8–10 hoa màu trắng, có đốm tím ở giữa.
- Quả nang nhỏ, chứa nhiều hạt hình trứ
1.2. Phân bố – Sinh trưởng
Cây Địa liền mọc hoang và được trồng phổ biến ở nhiều tỉnh miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên nước ta. Cây ưa những nơi đất tơi xốp, ẩm mát, thoát nước tốt và sinh trưởng mạnh trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa. Ngoài Việt Nam, Địa liền còn được trồng phổ biến tại các quốc gia Đông Nam Á như Lào, Campuchia, Thái Lan, cũng như ở Ấn Độ và Indonesia.
2. Bộ phận dùng – Thu hái và Chế biến
Bộ phận sử dụng làm thuốc là: thân rễ (củ).
Thu hái và chế biến
– Thời điểm thu hái: Vào mùa đông – xuân (từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau), khi cây được 2 năm tuổi trở lên.
– Chế biến: Củ đào về rửa sạch đất cát, thái mỏng, xông diêm sinh một ngày rồi phơi khô tự nhiên. Không sấy bằng than để tránh củ bị đen và mất mùi thơm.
– Bảo quản: Dễ dàng, ít bị mốc mọt, chỉ cần để nơi khô thoáng là có thể sử dụng lâu dài.

3. Thành phần hóa học
Thành phần chính của Địa liền là tinh dầu, chiếm khoảng 2–3% trong thân rễ, gồm:
- Borneol methyl ether,
- Cinnamic aldehyde,
- Methyl p-coumarate,
- Ethyl cinnamate,
- Cineol,
- Cùng một số hợp chất flavonoid và sesquiterpen khác có tác dụng kháng viêm, giảm đau, kháng khuẩn mạnh.
4. Tác dụng – Công dụng
4.1. Theo y học cổ truyền
Địa liền có vị cay, tính ôn, quy vào kinh Tỳ và Vị, có công năng:
- Ôn trung tán hàn, trừ thấp;
- Hành khí chỉ thống;
- Tiêu thực, kiện tỳ;
- Giảm đau, trừ phong thấp.
Công dụng:
Dùng chữa đầy bụng, lạnh bụng, khó tiêu, đau răng, đau đầu do phong hàn, hoặc xoa bóp trị đau nhức xương khớp, tê mỏi.
Ngoài ra, còn dùng làm thuốc xông trị cảm lạnh, nghẹt mũi.
4.2. Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu dược lý đã chứng minh:
- Tác dụng giảm đau: Trên mô hình chuột gây đau bằng acid acetic, chiết xuất Địa liền giúp giảm tới 69% số lần co quắp đau.
- Tác dụng chống viêm: Dạng cao cồn và cao nước đều ức chế phù viêm đến 60–64%, tương đương các thuốc kháng viêm tự nhiên.
- Tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm: Tinh dầu Địa liền ức chế nấm gây bệnh ngoài da (như Trichophyton, Microsporum) và vi khuẩn đường ruột ( coli, S. aureus).
- Tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư: Cao chiết từ Địa liền cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của tế bào carcinoma cổ tử cung trong nghiên cứu in vitro.
- Ngoài ra, nước sắc từ Địa liền còn hạ sốt và hỗ trợ tiêu hóa.
5. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Địa liền
5.1. Chữa đầy bụng, khó tiêu, đau dạ dày
- Địa liền 2g, Quế chi 1g, tán nhỏ.→ Uống ngày 3 lần, mỗi lần 0,5–1g bột với nước ấm.
5.2. Chữa ngực bụng lạnh đau
- Địa liền, Đinh hương, Đương quy, Cam thảo lượng bằng nhau, tán bột, trộn với hồ làm viên nhỏ (bằng hạt ngô).→ Uống mỗi lần 10 viên, ngày 2–3 lần.
5.3. Chữa đau nhức xương khớp, phong thấp ( Dùng ngoài)
- Địa liền ngâm rượu (tỷ lệ 1:5) hoặc phối hợp Huyết giác, Thiên niên kiện, Đại hồi, Quế chi, Long não. → Dùng xoa bóp ngoài da vùng đau nhức, tê bì, co cứng cơ (không uống).
5.4. Chữa đau răng
- Dùng rượu Địa liền súc miệng hoặc ngậm (không nuốt), ngày 2–3 lần giúp giảm đau và khử khuẩn.
* Liều dùng – Dạng dùng
- Liều dùng trong: 3–6 g/ngày dưới dạng thuốc sắc, thuốc bột hoặc thuốc viên.
- Dùng ngoài: Ngâm rượu xoa bóp hoặc làm thuốc xông.
6. Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng Địa liền cho người thiếu máu, nhiệt thịnh hoặc âm hư nội nhiệt.
- Không nên dùng liều cao hoặc kéo dài vì tính cay, ấm có thể gây khô miệng, táo bón.
- Khi dùng phối hợp trong các bài thuốc xoa bóp, cần tránh vùng da trầy xước hoặc viêm loét.
Tóm lại:
Địa liền là một vị thuốc quý của họ Gừng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe: từ giảm đau, chống viêm, kích thích tiêu hóa cho đến xoa bóp trị phong thấp. Ngoài giá trị trong y học cổ truyền, các nghiên cứu hiện đại còn mở ra tiềm năng ứng dụng Địa liền trong chế phẩm kháng viêm, giảm đau tự nhiên và mỹ phẩm chăm sóc da.
Việc sử dụng hợp lý dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả của dược liệu, đồng thời đảm bảo an toàn cho người dùng./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
Cao Đẳng Y Dược TPHCM
