Nữ trinh tử là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, thường được dùng trong các bài thuốc bổ can thận, dưỡng huyết, sáng mắt và làm đen tóc. Cây không chỉ có giá trị trong chữa bệnh mà còn được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây bóng mát ở nhiều nơi. Ngày nay, cùng với tiến bộ nghiên cứu dược lý hiện đại, nhiều hoạt chất quý trong Nữ trinh tử đã được chứng minh có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ gan, góp phần khẳng định giá trị y học của dược liệu này.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về tác dụng, công dụng của vị thuốc này nhé!

1. Đặc điểm chung về cây dược liệu
Tên gọi khác: Nữ trinh, Bạch lạp thụ tử. Chứng minh tử, Bắc nữ trinh
Tên khoa học: Ligustrum lucidum Ait – họ Oliu (Oleaceae).
1.1. Mô tả thực vật
Nữ trinh là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi cao từ 3 – 10 m, thường xanh quanh năm.
Thân: nhẵn, phân nhiều cành, vỏ màu xám nhạt.
Lá: mọc đối, phiến lá hình bầu dục hay mũi mác, dài 5 – 12 cm, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn, mép nguyên, gân nổi rõ.
Hoa: nhỏ, trắng, mọc thành chùy ở đầu cành, có mùi thơm nhẹ, nở vào mùa hè.
Quả: hình cầu hoặc hình trứng nhỏ, khi chín màu đen tím, chứa hạt cứng – chính là bộ phận dùng làm thuốc gọi là Nữ trinh tử.
1.2. Phân bố – sinh trưởng
Cây Nữ trinh có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản và được du nhập, trồng phổ biến tại Việt Nam ở khắp các vùng miền, đặc biệt ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung.
Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt trên đất tơi xốp, thoát nước, chịu hạn khá và có khả năng tái sinh mạnh.
Cần phân biệt và tránh nhầm lẫn với cây xấu hổ (cỏ mắc cỡ, trinh nữ) tên khoa học Mimosa pudica L., họ Trinh nữ (Mimosaceae)]. Có Quả dạng giáp, dài khoảng 2 cm, rộng 3 mm, tụ lại thành hình ngôi sao, trong quả có hạt gần hình trái xoan, dài 2 mm, rộng 1,5 mm.
2. Bộ phận dùng – thu hái ,chế biến
Bộ phận dùng: Quả chín (Fructus Ligustri Lucidi).
Thu hái: Nữ trinh tử thường được thu hái quả vào tiết đông chí. Vào mùa thu – đông khi quả chín đen, thu hái cả chùm, phơi hoặc sấy khô.
Chế biến: Thường dùng sống hoặc sao vàng.
Có thể tẩm rượu rồi phơi khô để tăng tác dụng bổ thận, dưỡng huyết.

3. Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy Nữ trinh tử chứa nhiều hoạt chất quý:
Iridoid glycosid: như oleanolic acid, ligustroside, lucidumoside, specnuezhenide.
Triterpenoid: acid oleanolic, ursolic acid.
Flavonoid, saponin, anthraquinon, và các polysaccharid.
Các nguyên tố vi lượng: sắt, kẽm, mangan, đồng, và selenium – có vai trò trong quá trình chống lão hóa và bảo vệ tế bào gan.
4. Tác dụng – công dụng
* Theo y học cổ truyền
Nữ trinh tử có Vị ngọt, đắng, tính hàn.
Quy kinh: Vào kinh can và thận.
Công năng chủ trị:
– Bổ can thận, minh mục (sáng mắt).
– Dưỡng âm, đen tóc.
– Làm mát huyết, hạ hỏa.
Dùng trị các chứng: can thận âm hư, hoa mắt chóng mặt, ù tai, tóc bạc sớm, đau lưng gối, di tinh, huyết nhiệt sinh ban, sốt âm hư, mắt mờ.
*Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh:
– Chống oxy hóa: Các hoạt chất iridoid và flavonoid trong Nữ trinh tử có khả năng loại bỏ gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
– Bảo vệ gan: Acid oleanolic giúp giảm men gan, bảo vệ tế bào gan trước tác nhân độc hại.
– Hạ lipid máu: Giúp giảm cholesterol và triglycerid, phòng ngừa xơ vữa động mạch.
– Tăng cường miễn dịch: Polysaccharid của Nữ trinh tử kích thích chức năng tế bào miễn dịch.
– Bảo vệ thần kinh và cải thiện thị giác: Nhờ tác dụng chống oxy hóa và cải thiện vi tuần hoàn.

*Cách sử dụng nữ trinh tử
Dược liệu có thể dùng như: hầm và phơi nắng hoặc chưng rượu để sử dụng
5. Một số bài thuốc kinh nghiệm
1.Trị tóc bạc sớm, hoa mắt chóng mặt:
Nữ trinh tử 12 g, Hà thủ ô đỏ 12 g, Tang thầm 12 g, Thục địa 16 g.
Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần. Dùng liên tục 1 tháng giúp bổ thận, đen tóc.
2.Chữa can thận âm hư, đau lưng, di tinh:
Nữ trinh tử 12 g, Câu kỷ tử 10 g, Thục địa 12 g, Kỷ tử 10 g, Nhục thung dung 8 g.
Sắc uống mỗi ngày 1 thang, giúp bổ âm, kiện thận.
3.Trị viêm gan mạn tính:
Nữ trinh tử 16 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 12 g.
Sắc uống ngày 1 thang, giúp hạ men gan, thanh nhiệt, giải độc.
4.Chữa mắt mờ, thị lực giảm do can thận hư:
Nữ trinh tử 12 g, Kỷ tử 10 g, Cúc hoa 8 g.
Sắc uống ngày 1 thang, giúp sáng mắt, dưỡng can.
6. Các bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp
- a) Trị thoái hóa khớp, dính khớp và cải thiện chức năng vận động ở người cao tuổi:
Xương lợn 250 g, Đỗ trọng 15 g, Nữ trinh tử 20 g.
Gói dược liệu vào vải xô, hầm cùng xương lợn đến khi nhừ, bỏ bã thuốc, thêm gia vị vừa ăn.
Chia làm 2 lần ăn trong ngày. Bài thuốc có tác dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, phù hợp cho người cao tuổi bị thoái hóa hoặc yếu khớp. - b) Trị viêm cột sống có gai xương do can thận bất túc:
Sơn thù du, Nữ trinh tử, Câu kỷ tử, Đương quy mỗi vị 10 g;
Mộc hương 6 g; Kê huyết đằng 30 g;
Bạch thược, Nhục thung dung, Thục địa, Ngưu tất, Cốt toái bổ, Lông cu li mỗi vị 15 g.
Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần, giúp bổ can thận, hoạt huyết, mạnh gân xương, giảm đau và chống viêm hiệu quả. - Những lưu ý khi dùng
– Người tỳ vị hư hàn, tiêu hóa kém, đi lỏng nên thận trọng khi dùng.
– Không dùng liều cao hoặc quá dài ngày nếu không có chỉ định của thầy thuốc.
– Có thể phối hợp với các vị bổ âm, bổ thận khác như Thục địa, Hà thủ ô, Kỷ tử để tăng hiệu quả.
– Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
7. Kết luận
Nữ trinh tử là vị thuốc quý có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền phương Đông, nổi bật với tác dụng bổ can thận, dưỡng huyết, làm đen tóc và sáng mắt. Ngày nay, khoa học hiện đại cũng đã khẳng định nhiều giá trị sinh học của dược liệu này, đặc biệt trong bảo vệ gan, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch. Với tiềm năng lớn, Nữ trinh tử đang được nghiên cứu sâu hơn để ứng dụng trong các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe và chống lão hóa tự nhiên./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
Cao Đẳng Y Dược TPHCM



